Máy nén khí cố định
-
grid
-
list
Showing all 4 results
- grid
- list
Showing all 4 results
-
E- CON type/ SAS-U series
Availability: In stockOut of stock
Hiệu quả hoạt động hơn biến tần
▪ Hệ thống Airman unloader là hệ thống giảm về điện năng tiêu thụ khoảng 20% tại chế độ non tải.
▪ ACCS (Hệ thống kiểm soát) là giảm điện năng tiêu thụ khi đầy tải khoảng 5%.
▪ Áp dụng đối với một số chức năng như là hoạt động thay thế và điều khiển từ xa.
Lưu lượng khí từ 0.44 m3/phút đến 17.2 m3/phút.
Áp lực khí nén: 7.0 kg/cm2
Công suất động cơ từ 3.7 KW đến 100 KW -
Inverter control type/SAS-V series
Availability: In stockOut of stock
Điều khiển biến tần tiết kiệm năng lượng hiệu quả
▪ Sử dụng tối đa công suất động cơ, phù hợp lưu lượng và áp lực khí cung cấp.
▪ Thay đổi tải của máy tương ứng ứng với thay đổi lượng không khí được sử dụng để tiết kiệm năng lượng.
▪ Kiểm soát liên tục áp lực cho phép hoạt động ở áp suất yêu cầu thấp nhất tránh lãng phí
Lưu lượng khí từ 1.9 m3/phút đến 12.4 m3/phút
Áp lực khí nén: 7.0 kg/cm2
Công suất động cơ từ 11 KW đến 75 KW -
Oil free type/SAD – SWDseries
Availability: In stockOut of stock
Máy cung cấp không khí sạch không có dầu ▪ Sử dụng xử lý bề mặt đặc biệt/ phủ lên đôi trục vít.
▪ Bằng việc áp dụng piston cân bằng, tăng tuổi thọ của vòng bi.
▪ Sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, công nghiệp y tế chính xác.
Lưu lượng khí từ 5.3 m3/phút đến 26 m3/phút.
Áp lực khí nén: 7.0 kg/cm2
Công suất động cơ từ 37 KW đến 160 KW -
Purge type/ SAS-S series
Availability: In stockOut of stock
Series S với hiệu suất cao
▪ ‘Kiểm soát unloader + Auto-start/stop’ được trang bị để tiết kiệm năng lượng.
▪ Áp dụng đối với một số chức năng hoạt động thay thế và điều khiển từ xa.
▪ Kéo dài chu kỳ bảo trì để giảm chi phí vận hành
Lưu lượng khí từ 0.44 m3/phút đến 17.2 m3/phút
Áp lực khí nén: 7.0 kg/cm2
Công suất động cơ từ 3.7 KW đến 100 KW