Model | Loại | Lưu lượng khí [m3/phút] |
Áp lực khí nén [Kg/cm2] |
Kích thước Dài x rộng x cao [mm] |
Trọng lượng [Kg] |
SAS4SD | Air-Cooled | 0.44 | 8.5 | 760 x 510 x 750 | 145 |
SAS6SD | Air-Cooled | 0.72 | 8.5 | 900 x 580 x 900 | 220 |
SAS8SD | Air-Cooled | 1.1 | 8.5 | 950 x 630 x 1,050 | 265 |
SAS11SD | Air-Cooled | 1.6 | 8.5 | 1,160 x 670 x 1,200 | 360 |
SAS15SD | Air-Cooled | 2.4 | 7.0 | 1,160 x 670 x 1,270 | 420 |
SAS22SD | Air-Cooled | 3.7 | 7.0 | 1,380 x 720 x 1,350 | 670 |
SAS37SD | Air-Cooled | 6.1 | 7.0 | 1,620 x 880 x 1,460 | 960 |
SAS55SD | Air-Cooled | 9.1 | 7.1 | 2,280 x 1,120 x 1,500 | 1,510 |
SAS75SD | Air-Cooled | 12.4 | 7.1 | 2,555 x 1,120 x 1,500 | 1,760 |
SWS75SD | Water-Cooled | 12.4 | 7.1 | 2,555 x 1,120 x 1,500 | 1,720 |
SAS100SD | Air-Cooled | 17.2 | 7.1 | 2,930 x 1,440 x 1,780 | 2,600 |
SWS100SD | Water-Cooled | 17.2 | 7.1 | 2,930 x 1,440 x 1,780 | 2,600 |
SWS125S | Water-Cooled | 20.8 | 7.1 | 2,930 x 1,440 x 1,780 | 2,450 |
SWS150S | Water-Cooled | 24.3 | 7.1 | 2,930 x 1,440 x 1,780 | 2,550 |
Purge type/ SAS-S series
Series S với hiệu suất cao
▪ ‘Kiểm soát unloader + Auto-start/stop’ được trang bị để tiết kiệm năng lượng.
▪ Áp dụng đối với một số chức năng hoạt động thay thế và điều khiển từ xa.
▪ Kéo dài chu kỳ bảo trì để giảm chi phí vận hành
Lưu lượng khí từ 0.44 m3/phút đến 17.2 m3/phút
Áp lực khí nén: 7.0 kg/cm2
Công suất động cơ từ 3.7 KW đến 100 KW
Be the first to review “Purge type/ SAS-S series” Cancel reply
Related Products
-
SDG series
Availability: In stockOut of stock
Máy phát điện di động, động cơ diesel phù hợp cho công trường xây dựng
– Không phải bảo trì chổi than
– Tạo ra hiệu suất cao với độ lệch của dạng sóng đầu ra giảm thiểu và thiết định điện áp thay đổi trong phạm vi ± 0,5%
– Có thiết bị dừng khẩn cấp thiết bị bảo vệ dòng điện rò rỉ kèm theo – Công suất từ 10.5 KVA đến 850 KVA -
Inverter control type/SAS-V series
Availability: In stockOut of stock
Điều khiển biến tần tiết kiệm năng lượng hiệu quả
▪ Sử dụng tối đa công suất động cơ, phù hợp lưu lượng và áp lực khí cung cấp.
▪ Thay đổi tải của máy tương ứng ứng với thay đổi lượng không khí được sử dụng để tiết kiệm năng lượng.
▪ Kiểm soát liên tục áp lực cho phép hoạt động ở áp suất yêu cầu thấp nhất tránh lãng phí
Lưu lượng khí từ 1.9 m3/phút đến 12.4 m3/phút
Áp lực khí nén: 7.0 kg/cm2
Công suất động cơ từ 11 KW đến 75 KW -
PDS E,F,G,H,J,K series/ High pressure type
Availability: In stockOut of stock
Cung cấp khí nén có áp suất cao
▪ Hệ thống trục vít AIRMAN thiết kế cho phép cung cấp không khí nén áp suất cao.
▪ Thích hợp cho việc làm nền móng, kích thủy lực, khoan lỗ , phù hợp công trường xây dựng lớn -
Oil free type/SAD – SWDseries
Availability: In stockOut of stock
Máy cung cấp không khí sạch không có dầu ▪ Sử dụng xử lý bề mặt đặc biệt/ phủ lên đôi trục vít.
▪ Bằng việc áp dụng piston cân bằng, tăng tuổi thọ của vòng bi.
▪ Sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, công nghiệp y tế chính xác.
Lưu lượng khí từ 5.3 m3/phút đến 26 m3/phút.
Áp lực khí nén: 7.0 kg/cm2
Công suất động cơ từ 37 KW đến 160 KW -
E- CON type/ SAS-U series
Availability: In stockOut of stock
Hiệu quả hoạt động hơn biến tần
▪ Hệ thống Airman unloader là hệ thống giảm về điện năng tiêu thụ khoảng 20% tại chế độ non tải.
▪ ACCS (Hệ thống kiểm soát) là giảm điện năng tiêu thụ khi đầy tải khoảng 5%.
▪ Áp dụng đối với một số chức năng như là hoạt động thay thế và điều khiển từ xa.
Lưu lượng khí từ 0.44 m3/phút đến 17.2 m3/phút.
Áp lực khí nén: 7.0 kg/cm2
Công suất động cơ từ 3.7 KW đến 100 KW
Reviews
There are no reviews yet.